Có 1 kết quả:

打卡 dǎ kǎ ㄉㄚˇ ㄎㄚˇ

1/1

dǎ kǎ ㄉㄚˇ ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to clock in or out (of a job etc)

Bình luận 0